XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
7178 |
3123 |
2541 |
Giải năm |
2375 |
Giải tư |
08784 |
73036 |
77725 |
83856 |
45284 |
48547 |
01178 |
Giải ba |
18442 |
25304 |
Giải nhì |
75881 |
Giải nhất |
15333 |
Đặc biệt |
970167 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
78 |
23 |
41 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
84 |
36 |
25 |
56 |
84 |
47 |
78 |
Giải ba |
42 |
04 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
910 |
Giải sáu |
178 |
123 |
541 |
Giải năm |
375 |
Giải tư |
784 |
036 |
725 |
856 |
284 |
547 |
178 |
Giải ba |
442 |
304 |
Giải nhì |
881 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
167 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
10 |
23 |
25 |
36 |
41 |
42 |
47 |
56 |
67 |
73 |
75 |
78 |
78 |
81 |
84 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10 |
2 |
23, 25 |
3 |
36 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
73, 75, 78, 78 |
8 |
81, 84, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41, 81 |
2 |
42 |
3 |
23, 73 |
4 |
04, 84, 84 |
5 |
25, 75 |
6 |
36, 56 |
7 |
47, 67 |
8 |
78, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác