XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
364 |
Giải sáu |
4951 |
6507 |
7051 |
Giải năm |
4942 |
Giải tư |
90321 |
55875 |
79307 |
34384 |
66632 |
99008 |
33725 |
Giải ba |
86657 |
48511 |
Giải nhì |
68572 |
Giải nhất |
34569 |
Đặc biệt |
018204 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
51 |
07 |
51 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
21 |
75 |
07 |
84 |
32 |
08 |
25 |
Giải ba |
57 |
11 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
364 |
Giải sáu |
951 |
507 |
051 |
Giải năm |
942 |
Giải tư |
321 |
875 |
307 |
384 |
632 |
008 |
725 |
Giải ba |
657 |
511 |
Giải nhì |
572 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
204 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
07 |
07 |
08 |
11 |
21 |
25 |
32 |
42 |
51 |
51 |
57 |
64 |
64 |
72 |
75 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07, 07, 08 |
1 |
11 |
2 |
21, 25 |
3 |
32 |
4 |
42 |
5 |
51, 51, 57 |
6 |
64, 64 |
7 |
72, 75 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 51, 51 |
2 |
32, 42, 72 |
3 |
|
4 |
04, 64, 64, 84 |
5 |
25, 75 |
6 |
|
7 |
07, 07, 57 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác