XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
8986 |
9330 |
4614 |
Giải năm |
1310 |
Giải tư |
63662 |
27298 |
61142 |
75318 |
62941 |
11731 |
07145 |
Giải ba |
92732 |
32906 |
Giải nhì |
97786 |
Giải nhất |
30428 |
Đặc biệt |
693324 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
86 |
30 |
14 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
62 |
98 |
42 |
18 |
41 |
31 |
45 |
Giải ba |
32 |
06 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
986 |
330 |
614 |
Giải năm |
310 |
Giải tư |
662 |
298 |
142 |
318 |
941 |
731 |
145 |
Giải ba |
732 |
906 |
Giải nhì |
786 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
324 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
10 |
14 |
18 |
24 |
28 |
30 |
31 |
32 |
41 |
42 |
42 |
45 |
61 |
62 |
86 |
86 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 14, 18 |
2 |
24, 28 |
3 |
30, 31, 32 |
4 |
41, 42, 42, 45 |
5 |
|
6 |
61, 62 |
7 |
|
8 |
86, 86 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
31, 41, 61 |
2 |
32, 42, 42, 62 |
3 |
|
4 |
14, 24 |
5 |
45 |
6 |
06, 86, 86 |
7 |
|
8 |
18, 28, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác