XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
9030 |
1144 |
0842 |
Giải năm |
1941 |
Giải tư |
95667 |
99036 |
08190 |
97249 |
09864 |
75639 |
76471 |
Giải ba |
86427 |
40677 |
Giải nhì |
86477 |
Giải nhất |
04720 |
Đặc biệt |
064962 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
30 |
44 |
42 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
67 |
36 |
90 |
49 |
64 |
39 |
71 |
Giải ba |
27 |
77 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
030 |
144 |
842 |
Giải năm |
941 |
Giải tư |
667 |
036 |
190 |
249 |
864 |
639 |
471 |
Giải ba |
427 |
677 |
Giải nhì |
477 |
Giải nhất |
720 |
Đặc biệt |
962 |
Lô tô trực tiếp |
20 |
25 |
27 |
30 |
36 |
39 |
41 |
42 |
44 |
49 |
61 |
62 |
64 |
67 |
71 |
77 |
77 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 25, 27 |
3 |
30, 36, 39 |
4 |
41, 42, 44, 49 |
5 |
|
6 |
61, 62, 64, 67 |
7 |
71, 77, 77 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 90 |
1 |
41, 61, 71 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
44, 64 |
5 |
25 |
6 |
36 |
7 |
27, 67, 77, 77 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác