XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
7871 |
0360 |
8758 |
Giải năm |
1821 |
Giải tư |
13760 |
85649 |
08725 |
45951 |
10773 |
54155 |
48902 |
Giải ba |
73837 |
48615 |
Giải nhì |
83749 |
Giải nhất |
84806 |
Đặc biệt |
562675 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
71 |
60 |
58 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
60 |
49 |
25 |
51 |
73 |
55 |
02 |
Giải ba |
37 |
15 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
650 |
Giải sáu |
871 |
360 |
758 |
Giải năm |
821 |
Giải tư |
760 |
649 |
725 |
951 |
773 |
155 |
902 |
Giải ba |
837 |
615 |
Giải nhì |
749 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
675 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
15 |
21 |
25 |
37 |
49 |
49 |
50 |
51 |
52 |
55 |
58 |
60 |
60 |
71 |
73 |
75 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
15 |
2 |
21, 25 |
3 |
37 |
4 |
49, 49 |
5 |
50, 51, 52, 55, 58 |
6 |
60, 60 |
7 |
71, 73, 75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 60 |
1 |
21, 51, 71 |
2 |
02, 52 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
15, 25, 55, 75 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
58 |
9 |
49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác