XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
858 |
Giải sáu |
8940 |
0124 |
0410 |
Giải năm |
1055 |
Giải tư |
52558 |
80548 |
42387 |
43312 |
55063 |
76919 |
34120 |
Giải ba |
95794 |
04226 |
Giải nhì |
27172 |
Giải nhất |
10665 |
Đặc biệt |
275006 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
40 |
24 |
10 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
58 |
48 |
87 |
12 |
63 |
19 |
20 |
Giải ba |
94 |
26 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
858 |
Giải sáu |
940 |
124 |
410 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
558 |
548 |
387 |
312 |
063 |
919 |
120 |
Giải ba |
794 |
226 |
Giải nhì |
172 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
006 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
12 |
19 |
20 |
24 |
26 |
32 |
40 |
48 |
55 |
58 |
58 |
63 |
72 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 12, 19 |
2 |
20, 24, 26 |
3 |
32 |
4 |
40, 48 |
5 |
55, 58, 58 |
6 |
63 |
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 40 |
1 |
|
2 |
12, 32, 72 |
3 |
63 |
4 |
24, 94 |
5 |
55 |
6 |
06, 26 |
7 |
87 |
8 |
48, 58, 58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác