XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
1338 |
6055 |
4609 |
Giải năm |
2766 |
Giải tư |
46269 |
20634 |
79917 |
29884 |
86351 |
94401 |
34775 |
Giải ba |
84488 |
35126 |
Giải nhì |
98675 |
Giải nhất |
91211 |
Đặc biệt |
907577 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
38 |
55 |
09 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
69 |
34 |
17 |
84 |
51 |
01 |
75 |
Giải ba |
88 |
26 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
338 |
055 |
609 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
269 |
634 |
917 |
884 |
351 |
401 |
775 |
Giải ba |
488 |
126 |
Giải nhì |
675 |
Giải nhất |
211 |
Đặc biệt |
577 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
11 |
13 |
17 |
26 |
34 |
38 |
51 |
55 |
66 |
69 |
71 |
75 |
75 |
77 |
84 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
11, 13, 17 |
2 |
26 |
3 |
34, 38 |
4 |
|
5 |
51, 55 |
6 |
66, 69 |
7 |
71, 75, 75, 77 |
8 |
84, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 51, 71 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
34, 84 |
5 |
55, 75, 75 |
6 |
26, 66 |
7 |
17, 77 |
8 |
38, 88 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác