XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
2666 |
6812 |
0658 |
Giải năm |
2460 |
Giải tư |
29871 |
35753 |
28547 |
58918 |
44247 |
17322 |
68423 |
Giải ba |
87854 |
08519 |
Giải nhì |
73108 |
Giải nhất |
72181 |
Đặc biệt |
065807 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
66 |
12 |
58 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
71 |
53 |
47 |
18 |
47 |
22 |
23 |
Giải ba |
54 |
19 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
138 |
Giải sáu |
666 |
812 |
658 |
Giải năm |
460 |
Giải tư |
871 |
753 |
547 |
918 |
247 |
322 |
423 |
Giải ba |
854 |
519 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
181 |
Đặc biệt |
807 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
12 |
18 |
19 |
22 |
23 |
38 |
47 |
47 |
53 |
54 |
58 |
60 |
62 |
66 |
71 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
12, 18, 19 |
2 |
22, 23 |
3 |
38 |
4 |
47, 47 |
5 |
53, 54, 58 |
6 |
60, 62, 66 |
7 |
71 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
71, 81 |
2 |
12, 22, 62 |
3 |
23, 53 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 47, 47 |
8 |
08, 18, 38, 58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác