XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
049 |
Giải sáu |
2230 |
7785 |
5399 |
Giải năm |
0884 |
Giải tư |
93745 |
96649 |
94079 |
73388 |
81773 |
64508 |
48980 |
Giải ba |
95342 |
22890 |
Giải nhì |
88487 |
Giải nhất |
93533 |
Đặc biệt |
379085 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
30 |
85 |
99 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
45 |
49 |
79 |
88 |
73 |
08 |
80 |
Giải ba |
42 |
90 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
049 |
Giải sáu |
230 |
785 |
399 |
Giải năm |
884 |
Giải tư |
745 |
649 |
079 |
388 |
773 |
508 |
980 |
Giải ba |
342 |
890 |
Giải nhì |
487 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
085 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
30 |
42 |
45 |
49 |
49 |
59 |
73 |
79 |
80 |
84 |
85 |
85 |
87 |
88 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30 |
4 |
42, 45, 49, 49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
80, 84, 85, 85, 87, 88 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80, 90 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
73 |
4 |
84 |
5 |
45, 85, 85 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
08, 88 |
9 |
49, 49, 59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác