XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
7885 |
4736 |
6825 |
Giải năm |
6139 |
Giải tư |
84770 |
77707 |
59532 |
51665 |
30049 |
95001 |
76631 |
Giải ba |
74127 |
96880 |
Giải nhì |
89579 |
Giải nhất |
04636 |
Đặc biệt |
006224 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
85 |
36 |
25 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
70 |
07 |
32 |
65 |
49 |
01 |
31 |
Giải ba |
27 |
80 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
885 |
736 |
825 |
Giải năm |
139 |
Giải tư |
770 |
707 |
532 |
665 |
049 |
001 |
631 |
Giải ba |
127 |
880 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
224 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
07 |
24 |
25 |
27 |
31 |
32 |
36 |
39 |
42 |
49 |
65 |
70 |
79 |
80 |
85 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 07 |
1 |
|
2 |
24, 25, 27 |
3 |
31, 32, 36, 39 |
4 |
42, 49 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
70, 79 |
8 |
80, 85, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
01, 31 |
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
25, 65, 85, 85 |
6 |
36 |
7 |
07, 27 |
8 |
|
9 |
39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác