XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
519 |
Giải sáu |
2219 |
2801 |
9187 |
Giải năm |
5628 |
Giải tư |
40998 |
06768 |
84726 |
38892 |
88857 |
73904 |
93712 |
Giải ba |
28452 |
64716 |
Giải nhì |
81453 |
Giải nhất |
51819 |
Đặc biệt |
911240 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
19 |
01 |
87 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
98 |
68 |
26 |
92 |
57 |
04 |
12 |
Giải ba |
52 |
16 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
519 |
Giải sáu |
219 |
801 |
187 |
Giải năm |
628 |
Giải tư |
998 |
768 |
726 |
892 |
857 |
904 |
712 |
Giải ba |
452 |
716 |
Giải nhì |
453 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
240 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
12 |
16 |
19 |
19 |
19 |
19 |
26 |
28 |
40 |
52 |
53 |
57 |
68 |
87 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
12, 16, 19, 19, 19, 19 |
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
52, 53, 57 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
87 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01 |
2 |
12, 52, 92 |
3 |
53 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
16, 26 |
7 |
57, 87 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
19, 19, 19, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác