XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
2366 |
1297 |
0653 |
Giải năm |
3440 |
Giải tư |
92806 |
59263 |
50723 |
46785 |
02895 |
86940 |
43219 |
Giải ba |
82340 |
72769 |
Giải nhì |
06994 |
Giải nhất |
86395 |
Đặc biệt |
772132 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
66 |
97 |
53 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
06 |
63 |
23 |
85 |
95 |
40 |
19 |
Giải ba |
40 |
69 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
366 |
297 |
653 |
Giải năm |
440 |
Giải tư |
806 |
263 |
723 |
785 |
895 |
940 |
219 |
Giải ba |
340 |
769 |
Giải nhì |
994 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
132 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
19 |
22 |
23 |
32 |
40 |
40 |
40 |
53 |
63 |
66 |
69 |
85 |
94 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
19 |
2 |
22, 23 |
3 |
32 |
4 |
40, 40, 40 |
5 |
53 |
6 |
63, 66, 69 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 40 |
1 |
|
2 |
22, 32 |
3 |
23, 53, 63 |
4 |
94 |
5 |
85, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
09, 19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác