XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
6426 |
7669 |
7549 |
Giải năm |
1024 |
Giải tư |
07989 |
15931 |
86157 |
15220 |
80132 |
42218 |
77636 |
Giải ba |
18219 |
22169 |
Giải nhì |
28645 |
Giải nhất |
90215 |
Đặc biệt |
551507 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
26 |
69 |
49 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
89 |
31 |
57 |
20 |
32 |
18 |
36 |
Giải ba |
19 |
69 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
426 |
669 |
549 |
Giải năm |
024 |
Giải tư |
989 |
931 |
157 |
220 |
132 |
218 |
636 |
Giải ba |
219 |
169 |
Giải nhì |
645 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
507 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
18 |
19 |
20 |
24 |
26 |
31 |
32 |
36 |
45 |
49 |
57 |
64 |
69 |
69 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
18, 19 |
2 |
20, 24, 26 |
3 |
31, 32, 36 |
4 |
45, 49 |
5 |
57 |
6 |
64, 69, 69 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
31 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
24, 64 |
5 |
45 |
6 |
26, 36 |
7 |
07, 57 |
8 |
18 |
9 |
19, 49, 69, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác