XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
9839 |
3044 |
9311 |
Giải năm |
7640 |
Giải tư |
35524 |
37291 |
09198 |
72435 |
31063 |
49728 |
59396 |
Giải ba |
87958 |
20788 |
Giải nhì |
51424 |
Giải nhất |
68811 |
Đặc biệt |
582950 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
39 |
44 |
11 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
24 |
91 |
98 |
35 |
63 |
28 |
96 |
Giải ba |
58 |
88 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
291 |
Giải sáu |
839 |
044 |
311 |
Giải năm |
640 |
Giải tư |
524 |
291 |
198 |
435 |
063 |
728 |
396 |
Giải ba |
958 |
788 |
Giải nhì |
424 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
950 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
11 |
24 |
24 |
28 |
35 |
39 |
40 |
44 |
50 |
58 |
63 |
88 |
91 |
91 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
11 |
2 |
24, 24, 28 |
3 |
35, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
50, 58 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
91, 91, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
11, 91, 91 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
24, 24, 44 |
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
07 |
8 |
28, 58, 88, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác