XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
0974 |
3113 |
1081 |
Giải năm |
6125 |
Giải tư |
24239 |
73064 |
19183 |
49412 |
99708 |
66385 |
18857 |
Giải ba |
59337 |
47724 |
Giải nhì |
47517 |
Giải nhất |
70803 |
Đặc biệt |
085720 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
74 |
13 |
81 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
39 |
64 |
83 |
12 |
08 |
85 |
57 |
Giải ba |
37 |
24 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
990 |
Giải sáu |
974 |
113 |
081 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
239 |
064 |
183 |
412 |
708 |
385 |
857 |
Giải ba |
337 |
724 |
Giải nhì |
517 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
12 |
13 |
17 |
20 |
24 |
25 |
3 |
37 |
39 |
52 |
57 |
64 |
74 |
81 |
83 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12, 13, 17 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
3 , 37, 39 |
4 |
|
5 |
52, 57 |
6 |
64 |
7 |
74 |
8 |
81, 83, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 3 , 90 |
1 |
81 |
2 |
12, 52 |
3 |
13, 83 |
4 |
24, 64, 74 |
5 |
25, 85 |
6 |
|
7 |
17, 37, 57 |
8 |
08 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác