XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
3309 |
1428 |
8743 |
Giải năm |
1026 |
Giải tư |
08808 |
42346 |
57532 |
41854 |
88994 |
96020 |
52263 |
Giải ba |
52183 |
85823 |
Giải nhì |
27868 |
Giải nhất |
78698 |
Đặc biệt |
238006 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
09 |
28 |
43 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
08 |
46 |
32 |
54 |
94 |
20 |
63 |
Giải ba |
83 |
23 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
309 |
428 |
743 |
Giải năm |
026 |
Giải tư |
808 |
346 |
532 |
854 |
994 |
020 |
263 |
Giải ba |
183 |
823 |
Giải nhì |
868 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
006 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
09 |
20 |
23 |
26 |
28 |
32 |
43 |
46 |
54 |
54 |
63 |
68 |
77 |
83 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08, 09 |
1 |
|
2 |
20, 23, 26, 28 |
3 |
32 |
4 |
43, 46 |
5 |
54, 54 |
6 |
63, 68 |
7 |
77 |
8 |
83 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
23, 43, 63, 83 |
4 |
54, 54, 94 |
5 |
|
6 |
06, 26, 46 |
7 |
77 |
8 |
08, 28, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác