XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
9499 |
8314 |
5716 |
Giải năm |
2361 |
Giải tư |
29406 |
34626 |
68997 |
08404 |
85195 |
60456 |
90374 |
Giải ba |
43278 |
48547 |
Giải nhì |
17236 |
Giải nhất |
17982 |
Đặc biệt |
584073 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
99 |
14 |
16 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
06 |
26 |
97 |
04 |
95 |
56 |
74 |
Giải ba |
78 |
47 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
499 |
314 |
716 |
Giải năm |
361 |
Giải tư |
406 |
626 |
997 |
404 |
195 |
456 |
374 |
Giải ba |
278 |
547 |
Giải nhì |
236 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
14 |
16 |
26 |
36 |
47 |
50 |
56 |
57 |
61 |
73 |
74 |
78 |
95 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
14, 16 |
2 |
26 |
3 |
36 |
4 |
47 |
5 |
50, 56, 57 |
6 |
61 |
7 |
73, 74, 78 |
8 |
|
9 |
95, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
04, 14, 74 |
5 |
95 |
6 |
06, 16, 26, 36, 56 |
7 |
47, 57, 97 |
8 |
78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác