XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
7277 |
9218 |
3780 |
Giải năm |
9412 |
Giải tư |
73560 |
41630 |
97601 |
35273 |
03888 |
78777 |
77508 |
Giải ba |
44130 |
62631 |
Giải nhì |
10798 |
Giải nhất |
95677 |
Đặc biệt |
393297 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
77 |
18 |
80 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
60 |
30 |
01 |
73 |
88 |
77 |
08 |
Giải ba |
30 |
31 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
277 |
218 |
780 |
Giải năm |
412 |
Giải tư |
560 |
630 |
601 |
273 |
888 |
777 |
508 |
Giải ba |
130 |
631 |
Giải nhì |
798 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
297 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
11 |
12 |
18 |
30 |
30 |
31 |
49 |
60 |
73 |
77 |
77 |
80 |
88 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
11, 12, 18 |
2 |
|
3 |
30, 30, 31 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
73, 77, 77 |
8 |
80, 88 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30, 60, 80 |
1 |
01, 11, 31 |
2 |
12 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
77, 77, 97 |
8 |
08, 18, 88, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác