XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
7003 |
7238 |
1996 |
Giải năm |
0449 |
Giải tư |
18576 |
61842 |
38995 |
57283 |
68883 |
83590 |
77565 |
Giải ba |
08594 |
69178 |
Giải nhì |
09565 |
Giải nhất |
90228 |
Đặc biệt |
714196 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
03 |
38 |
96 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
76 |
42 |
95 |
83 |
83 |
90 |
65 |
Giải ba |
94 |
78 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
248 |
Giải sáu |
003 |
238 |
996 |
Giải năm |
449 |
Giải tư |
576 |
842 |
995 |
283 |
883 |
590 |
565 |
Giải ba |
594 |
178 |
Giải nhì |
565 |
Giải nhất |
228 |
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
28 |
38 |
42 |
48 |
49 |
65 |
65 |
76 |
78 |
83 |
83 |
90 |
94 |
95 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
38 |
4 |
42, 48, 49 |
5 |
|
6 |
65, 65 |
7 |
76, 78 |
8 |
83, 83 |
9 |
90, 94, 95, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03, 83, 83 |
4 |
94 |
5 |
65, 65, 95 |
6 |
76, 96, 96 |
7 |
|
8 |
08, 28, 38, 48, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác