XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
192 |
Giải sáu |
2368 |
1163 |
4408 |
Giải năm |
8791 |
Giải tư |
47392 |
02137 |
22834 |
60790 |
44629 |
42196 |
45200 |
Giải ba |
71102 |
35641 |
Giải nhì |
37703 |
Giải nhất |
52010 |
Đặc biệt |
691898 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
68 |
63 |
08 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
92 |
37 |
34 |
90 |
29 |
96 |
00 |
Giải ba |
02 |
41 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
192 |
Giải sáu |
368 |
163 |
408 |
Giải năm |
791 |
Giải tư |
392 |
137 |
834 |
790 |
629 |
196 |
200 |
Giải ba |
102 |
641 |
Giải nhì |
703 |
Giải nhất |
010 |
Đặc biệt |
898 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
08 |
10 |
29 |
34 |
37 |
41 |
63 |
68 |
84 |
90 |
91 |
92 |
92 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 08 |
1 |
10 |
2 |
29 |
3 |
34, 37 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
63, 68 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90, 91, 92, 92, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 90 |
1 |
41, 91 |
2 |
02, 92, 92 |
3 |
03, 63 |
4 |
34, 84 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
37 |
8 |
08, 68, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác