XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
659 |
Giải sáu |
6476 |
8649 |
8173 |
Giải năm |
5946 |
Giải tư |
25484 |
40826 |
38555 |
71841 |
38162 |
10730 |
54996 |
Giải ba |
19276 |
44959 |
Giải nhì |
72839 |
Giải nhất |
49719 |
Đặc biệt |
444597 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
76 |
49 |
73 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
84 |
26 |
55 |
41 |
62 |
30 |
96 |
Giải ba |
76 |
59 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
659 |
Giải sáu |
476 |
649 |
173 |
Giải năm |
946 |
Giải tư |
484 |
826 |
555 |
841 |
162 |
730 |
996 |
Giải ba |
276 |
959 |
Giải nhì |
839 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
597 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
26 |
30 |
39 |
41 |
46 |
49 |
55 |
59 |
59 |
62 |
73 |
76 |
76 |
84 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
30, 39 |
4 |
41, 46, 49 |
5 |
55, 59, 59 |
6 |
62 |
7 |
73, 76, 76 |
8 |
84 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
41 |
2 |
62 |
3 |
73 |
4 |
04, 84 |
5 |
55 |
6 |
26, 46, 76, 76, 96 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
39, 49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác