XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
0562 |
0031 |
2056 |
Giải năm |
2536 |
Giải tư |
65200 |
23993 |
50396 |
65358 |
73774 |
58867 |
69798 |
Giải ba |
66186 |
17139 |
Giải nhì |
48199 |
Giải nhất |
78167 |
Đặc biệt |
361968 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
62 |
31 |
56 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
00 |
93 |
96 |
58 |
74 |
67 |
98 |
Giải ba |
86 |
39 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
597 |
Giải sáu |
562 |
031 |
056 |
Giải năm |
536 |
Giải tư |
200 |
993 |
396 |
358 |
774 |
867 |
798 |
Giải ba |
186 |
139 |
Giải nhì |
199 |
Giải nhất |
167 |
Đặc biệt |
968 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
25 |
31 |
36 |
39 |
56 |
58 |
62 |
67 |
67 |
68 |
74 |
86 |
93 |
96 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
25 |
3 |
31, 36, 39 |
4 |
|
5 |
56, 58 |
6 |
62, 67, 67, 68 |
7 |
74 |
8 |
86 |
9 |
93, 96, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
31 |
2 |
62 |
3 |
93 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
36, 56, 86, 96 |
7 |
67, 67, 97 |
8 |
58, 68, 98 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác