XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
470 |
Giải sáu |
2232 |
8060 |
0195 |
Giải năm |
4860 |
Giải tư |
79564 |
14441 |
38486 |
18000 |
45612 |
00436 |
31434 |
Giải ba |
71635 |
27891 |
Giải nhì |
33344 |
Giải nhất |
70776 |
Đặc biệt |
974485 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
32 |
60 |
95 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
64 |
41 |
86 |
00 |
12 |
36 |
34 |
Giải ba |
35 |
91 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
470 |
Giải sáu |
232 |
060 |
195 |
Giải năm |
860 |
Giải tư |
564 |
441 |
486 |
000 |
612 |
436 |
434 |
Giải ba |
635 |
891 |
Giải nhì |
344 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
485 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
28 |
32 |
34 |
35 |
36 |
41 |
44 |
6 |
60 |
60 |
64 |
70 |
85 |
86 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12 |
2 |
28 |
3 |
32, 34, 35, 36 |
4 |
41, 44 |
5 |
|
6 |
6 , 60, 60, 64 |
7 |
70 |
8 |
85, 86 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 6 , 60, 60, 70 |
1 |
41, 91 |
2 |
12, 32 |
3 |
|
4 |
34, 44, 64 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
36, 86 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác