XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
784 |
Giải sáu |
7515 |
3532 |
8899 |
Giải năm |
4843 |
Giải tư |
27579 |
82281 |
22485 |
82180 |
14500 |
64386 |
90341 |
Giải ba |
59526 |
76557 |
Giải nhì |
10178 |
Giải nhất |
21342 |
Đặc biệt |
317971 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
15 |
32 |
99 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
79 |
81 |
85 |
80 |
00 |
86 |
41 |
Giải ba |
26 |
57 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
784 |
Giải sáu |
515 |
532 |
899 |
Giải năm |
843 |
Giải tư |
579 |
281 |
485 |
180 |
500 |
386 |
341 |
Giải ba |
526 |
557 |
Giải nhì |
178 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
971 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
15 |
26 |
32 |
41 |
43 |
57 |
69 |
71 |
78 |
79 |
80 |
81 |
84 |
85 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
15 |
2 |
26 |
3 |
32 |
4 |
41, 43 |
5 |
57 |
6 |
69 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
80, 81, 84, 85, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
41, 71, 81 |
2 |
32 |
3 |
43 |
4 |
84 |
5 |
15, 85 |
6 |
26, 86 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác