XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
2310 |
5163 |
7445 |
Giải năm |
7705 |
Giải tư |
59725 |
09302 |
15436 |
97927 |
25513 |
93488 |
92673 |
Giải ba |
60703 |
78419 |
Giải nhì |
54268 |
Giải nhất |
73340 |
Đặc biệt |
486755 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
10 |
63 |
45 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
25 |
02 |
36 |
27 |
13 |
88 |
73 |
Giải ba |
03 |
19 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
310 |
163 |
445 |
Giải năm |
705 |
Giải tư |
725 |
302 |
436 |
927 |
513 |
488 |
673 |
Giải ba |
703 |
419 |
Giải nhì |
268 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
755 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
05 |
10 |
13 |
19 |
25 |
26 |
27 |
36 |
45 |
55 |
63 |
68 |
73 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 05 |
1 |
10, 13, 19 |
2 |
25, 26, 27 |
3 |
36 |
4 |
45 |
5 |
55 |
6 |
63, 68 |
7 |
73 |
8 |
88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
|
2 |
02, 92 |
3 |
03, 13, 63, 73 |
4 |
|
5 |
05, 25, 45, 55 |
6 |
26, 36 |
7 |
27 |
8 |
68, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác