XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
2391 |
4961 |
3783 |
Giải năm |
1398 |
Giải tư |
49444 |
83614 |
33740 |
40888 |
71595 |
78399 |
81277 |
Giải ba |
09074 |
94545 |
Giải nhì |
60292 |
Giải nhất |
77332 |
Đặc biệt |
299997 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
91 |
61 |
83 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
44 |
14 |
40 |
88 |
95 |
99 |
77 |
Giải ba |
74 |
45 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
391 |
961 |
783 |
Giải năm |
398 |
Giải tư |
444 |
614 |
740 |
888 |
595 |
399 |
277 |
Giải ba |
074 |
545 |
Giải nhì |
292 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
997 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
28 |
40 |
44 |
45 |
55 |
61 |
74 |
77 |
83 |
88 |
91 |
92 |
95 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
40, 44, 45 |
5 |
55 |
6 |
61 |
7 |
74, 77 |
8 |
83, 88 |
9 |
91, 92, 95, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
61, 91 |
2 |
92 |
3 |
83 |
4 |
14, 44, 74 |
5 |
45, 55, 95 |
6 |
|
7 |
77, 97 |
8 |
28, 88, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác