XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
5774 |
6135 |
5729 |
Giải năm |
6857 |
Giải tư |
55052 |
86443 |
49540 |
52465 |
14637 |
62708 |
82350 |
Giải ba |
37139 |
60175 |
Giải nhì |
74461 |
Giải nhất |
36078 |
Đặc biệt |
087007 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
74 |
35 |
29 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
52 |
43 |
40 |
65 |
37 |
08 |
50 |
Giải ba |
39 |
75 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
774 |
135 |
729 |
Giải năm |
857 |
Giải tư |
052 |
443 |
540 |
465 |
637 |
708 |
350 |
Giải ba |
139 |
175 |
Giải nhì |
461 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
007 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
29 |
35 |
37 |
39 |
40 |
43 |
50 |
52 |
57 |
61 |
65 |
74 |
75 |
75 |
79 |
8 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
35, 37, 39 |
4 |
40, 43 |
5 |
50, 52, 57 |
6 |
61, 65 |
7 |
74, 75, 75, 79 |
8 |
8 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 8 |
1 |
61 |
2 |
52 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
35, 65, 75, 75 |
6 |
|
7 |
07, 37, 57 |
8 |
08 |
9 |
29, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác