XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
143 |
Giải sáu |
6910 |
1667 |
6594 |
Giải năm |
8580 |
Giải tư |
33720 |
90132 |
53727 |
78229 |
99988 |
76582 |
05132 |
Giải ba |
37542 |
63283 |
Giải nhì |
19928 |
Giải nhất |
91886 |
Đặc biệt |
108196 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
10 |
67 |
94 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
20 |
32 |
27 |
29 |
88 |
82 |
32 |
Giải ba |
42 |
83 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
143 |
Giải sáu |
910 |
667 |
594 |
Giải năm |
580 |
Giải tư |
720 |
132 |
727 |
229 |
988 |
582 |
132 |
Giải ba |
542 |
283 |
Giải nhì |
928 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
20 |
26 |
27 |
28 |
29 |
32 |
32 |
42 |
43 |
67 |
80 |
82 |
83 |
88 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
20, 26, 27, 28, 29 |
3 |
32, 32 |
4 |
42, 43 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
|
8 |
80, 82, 83, 88 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 80 |
1 |
|
2 |
32, 32, 42, 82 |
3 |
43, 83 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
26, 96 |
7 |
27, 67 |
8 |
28, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác