XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
8994 |
0957 |
5561 |
Giải năm |
6776 |
Giải tư |
83148 |
57448 |
22991 |
95677 |
03187 |
83991 |
82416 |
Giải ba |
03597 |
83172 |
Giải nhì |
02107 |
Giải nhất |
19449 |
Đặc biệt |
018435 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
94 |
57 |
61 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
48 |
48 |
91 |
77 |
87 |
91 |
16 |
Giải ba |
97 |
72 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
994 |
957 |
561 |
Giải năm |
776 |
Giải tư |
148 |
448 |
991 |
677 |
187 |
991 |
416 |
Giải ba |
597 |
172 |
Giải nhì |
107 |
Giải nhất |
449 |
Đặc biệt |
435 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
16 |
23 |
34 |
35 |
48 |
48 |
49 |
57 |
61 |
72 |
76 |
77 |
87 |
91 |
91 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
16 |
2 |
23 |
3 |
34, 35 |
4 |
48, 48, 49 |
5 |
57 |
6 |
61 |
7 |
72, 76, 77 |
8 |
87 |
9 |
91, 91, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 91, 91 |
2 |
72 |
3 |
23 |
4 |
34, 94 |
5 |
35 |
6 |
16, 76 |
7 |
07, 57, 77, 87, 97 |
8 |
48, 48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/4/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác