XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
6048 |
1104 |
2365 |
Giải năm |
5324 |
Giải tư |
85613 |
06355 |
07764 |
10949 |
42396 |
04712 |
86348 |
Giải ba |
78343 |
69368 |
Giải nhì |
65516 |
Giải nhất |
86252 |
Đặc biệt |
046349 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
48 |
04 |
65 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
13 |
55 |
64 |
49 |
96 |
12 |
48 |
Giải ba |
43 |
68 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
048 |
104 |
365 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
613 |
355 |
764 |
949 |
396 |
712 |
348 |
Giải ba |
343 |
368 |
Giải nhì |
516 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
349 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
12 |
13 |
16 |
24 |
43 |
45 |
48 |
48 |
49 |
49 |
49 |
55 |
64 |
65 |
68 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
12, 13, 16 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
43, 45, 48, 48, 49, 49, 49 |
5 |
55 |
6 |
64, 65, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12 |
3 |
13, 43 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
45, 55, 65 |
6 |
16, 96 |
7 |
|
8 |
48, 48, 68 |
9 |
49, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác