XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
8282 |
0341 |
8420 |
Giải năm |
7330 |
Giải tư |
67479 |
56236 |
31786 |
30302 |
55074 |
76259 |
24152 |
Giải ba |
62425 |
75391 |
Giải nhì |
19273 |
Giải nhất |
10053 |
Đặc biệt |
247945 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
82 |
41 |
20 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
79 |
36 |
86 |
02 |
74 |
59 |
52 |
Giải ba |
25 |
91 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
282 |
341 |
420 |
Giải năm |
330 |
Giải tư |
479 |
236 |
786 |
302 |
074 |
259 |
152 |
Giải ba |
425 |
391 |
Giải nhì |
273 |
Giải nhất |
053 |
Đặc biệt |
945 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
20 |
25 |
30 |
35 |
36 |
41 |
45 |
52 |
53 |
59 |
73 |
74 |
79 |
82 |
86 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
|
2 |
20, 25 |
3 |
30, 35, 36 |
4 |
41, 45 |
5 |
52, 53, 59 |
6 |
|
7 |
73, 74, 79 |
8 |
82, 86 |
9 |
90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 90 |
1 |
41, 91 |
2 |
02, 52, 82 |
3 |
53, 73 |
4 |
74 |
5 |
25, 35, 45 |
6 |
36, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác