XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
771 |
Giải sáu |
4615 |
9194 |
4453 |
Giải năm |
4501 |
Giải tư |
52557 |
39295 |
89696 |
27631 |
85103 |
96273 |
66530 |
Giải ba |
78678 |
67256 |
Giải nhì |
27109 |
Giải nhất |
14017 |
Đặc biệt |
455071 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
15 |
94 |
53 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
57 |
95 |
96 |
31 |
03 |
73 |
30 |
Giải ba |
78 |
56 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
771 |
Giải sáu |
615 |
194 |
453 |
Giải năm |
501 |
Giải tư |
557 |
295 |
696 |
631 |
103 |
273 |
530 |
Giải ba |
678 |
256 |
Giải nhì |
109 |
Giải nhất |
017 |
Đặc biệt |
071 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
09 |
15 |
17 |
30 |
31 |
38 |
53 |
56 |
57 |
71 |
71 |
73 |
78 |
94 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 09 |
1 |
15, 17 |
2 |
|
3 |
30, 31, 38 |
4 |
|
5 |
53, 56, 57 |
6 |
|
7 |
71, 71, 73, 78 |
8 |
|
9 |
94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 31, 71, 71 |
2 |
|
3 |
03, 53, 73 |
4 |
94 |
5 |
15, 95 |
6 |
56, 96 |
7 |
17, 57 |
8 |
38, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác