XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
489 |
Giải sáu |
3817 |
1999 |
4913 |
Giải năm |
5642 |
Giải tư |
18373 |
55790 |
62498 |
65214 |
40454 |
64697 |
29841 |
Giải ba |
17892 |
59228 |
Giải nhì |
78968 |
Giải nhất |
21640 |
Đặc biệt |
587017 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
17 |
99 |
13 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
73 |
90 |
98 |
14 |
54 |
97 |
41 |
Giải ba |
92 |
28 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
489 |
Giải sáu |
817 |
999 |
913 |
Giải năm |
642 |
Giải tư |
373 |
790 |
498 |
214 |
454 |
697 |
841 |
Giải ba |
892 |
228 |
Giải nhì |
968 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
017 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
14 |
17 |
17 |
28 |
41 |
42 |
49 |
54 |
68 |
73 |
89 |
90 |
92 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 17, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
41, 42, 49 |
5 |
54 |
6 |
68 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
90, 92, 97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
41 |
2 |
42, 92 |
3 |
13, 73 |
4 |
14, 54 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 17, 97 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác