XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
092 |
Giải sáu |
6836 |
8410 |
8122 |
Giải năm |
4667 |
Giải tư |
23208 |
82857 |
87549 |
58643 |
36256 |
35858 |
83172 |
Giải ba |
18642 |
32387 |
Giải nhì |
24212 |
Giải nhất |
73710 |
Đặc biệt |
792251 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
36 |
10 |
22 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
08 |
57 |
49 |
43 |
56 |
58 |
72 |
Giải ba |
42 |
87 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
092 |
Giải sáu |
836 |
410 |
122 |
Giải năm |
667 |
Giải tư |
208 |
857 |
549 |
643 |
256 |
858 |
172 |
Giải ba |
642 |
387 |
Giải nhì |
212 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
251 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
08 |
10 |
12 |
22 |
36 |
42 |
43 |
44 |
49 |
51 |
56 |
57 |
58 |
67 |
72 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 08 |
1 |
10, 12 |
2 |
22 |
3 |
36 |
4 |
42, 43, 44, 49 |
5 |
51, 56, 57, 58 |
6 |
67 |
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 10 |
1 |
51 |
2 |
12, 22, 42, 72, 92 |
3 |
43 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
36, 56 |
7 |
57, 67, 87 |
8 |
08, 58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác