XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
2684 |
2020 |
7330 |
Giải năm |
8745 |
Giải tư |
01505 |
18743 |
88168 |
17996 |
82160 |
59717 |
27375 |
Giải ba |
01510 |
43272 |
Giải nhì |
26510 |
Giải nhất |
99845 |
Đặc biệt |
757313 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
84 |
20 |
30 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
05 |
43 |
68 |
96 |
60 |
17 |
75 |
Giải ba |
10 |
72 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
684 |
020 |
330 |
Giải năm |
745 |
Giải tư |
505 |
743 |
168 |
996 |
160 |
717 |
375 |
Giải ba |
510 |
272 |
Giải nhì |
510 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
313 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
10 |
13 |
17 |
20 |
30 |
43 |
45 |
5 |
60 |
68 |
72 |
75 |
78 |
84 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 10, 13, 17 |
2 |
20 |
3 |
30 |
4 |
43, 45 |
5 |
5 |
6 |
60, 68 |
7 |
72, 75, 78 |
8 |
84, 87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 20, 30, 5 , 60 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
13, 43 |
4 |
84 |
5 |
05, 45, 75 |
6 |
96 |
7 |
17, 87 |
8 |
68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác