XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
088 |
Giải sáu |
1609 |
8405 |
5760 |
Giải năm |
5659 |
Giải tư |
01400 |
64413 |
73891 |
31617 |
14666 |
52790 |
77869 |
Giải ba |
35191 |
11897 |
Giải nhì |
79064 |
Giải nhất |
39146 |
Đặc biệt |
378407 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
09 |
05 |
60 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
00 |
13 |
91 |
17 |
66 |
90 |
69 |
Giải ba |
91 |
97 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
088 |
Giải sáu |
609 |
405 |
760 |
Giải năm |
659 |
Giải tư |
400 |
413 |
891 |
617 |
666 |
790 |
869 |
Giải ba |
191 |
897 |
Giải nhì |
064 |
Giải nhất |
146 |
Đặc biệt |
407 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
07 |
09 |
13 |
17 |
44 |
46 |
59 |
60 |
64 |
66 |
69 |
88 |
90 |
91 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05, 07, 09 |
1 |
13, 17 |
2 |
|
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
59 |
6 |
60, 64, 66, 69 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
90, 91, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 90 |
1 |
91, 91 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
44, 64 |
5 |
05 |
6 |
46, 66 |
7 |
07, 17, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác