XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
5251 |
1766 |
9339 |
Giải năm |
3609 |
Giải tư |
90208 |
07068 |
45144 |
94748 |
48592 |
36188 |
03212 |
Giải ba |
53361 |
90600 |
Giải nhì |
03001 |
Giải nhất |
98330 |
Đặc biệt |
253266 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
51 |
66 |
39 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
08 |
68 |
44 |
48 |
92 |
88 |
12 |
Giải ba |
61 |
00 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
251 |
766 |
339 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
208 |
068 |
144 |
748 |
592 |
188 |
212 |
Giải ba |
361 |
600 |
Giải nhì |
001 |
Giải nhất |
330 |
Đặc biệt |
266 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
08 |
09 |
12 |
14 |
30 |
39 |
44 |
48 |
51 |
61 |
66 |
66 |
68 |
83 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 08, 09 |
1 |
12, 14 |
2 |
|
3 |
30, 39 |
4 |
44, 48 |
5 |
51 |
6 |
61, 66, 66, 68 |
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
01, 51, 61 |
2 |
12, 92 |
3 |
83 |
4 |
14, 44 |
5 |
|
6 |
66, 66 |
7 |
|
8 |
08, 48, 68, 88 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác