XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
2766 |
7226 |
3632 |
Giải năm |
2857 |
Giải tư |
58685 |
96598 |
48018 |
09207 |
18085 |
12799 |
43906 |
Giải ba |
36656 |
30970 |
Giải nhì |
57284 |
Giải nhất |
83153 |
Đặc biệt |
252048 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
66 |
26 |
32 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
85 |
98 |
18 |
07 |
85 |
99 |
06 |
Giải ba |
56 |
70 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
530 |
Giải sáu |
766 |
226 |
632 |
Giải năm |
857 |
Giải tư |
685 |
598 |
018 |
207 |
085 |
799 |
906 |
Giải ba |
656 |
970 |
Giải nhì |
284 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
048 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
18 |
26 |
30 |
32 |
48 |
56 |
57 |
66 |
67 |
70 |
84 |
85 |
85 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
18 |
2 |
26 |
3 |
30, 32 |
4 |
48 |
5 |
56, 57 |
6 |
66, 67 |
7 |
70 |
8 |
84, 85, 85 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
85, 85 |
6 |
06, 26, 56, 66 |
7 |
07, 57, 67 |
8 |
18, 48, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác