XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
189 |
Giải sáu |
9239 |
3474 |
7652 |
Giải năm |
7773 |
Giải tư |
53163 |
05069 |
45427 |
91823 |
78643 |
82962 |
72788 |
Giải ba |
75437 |
21379 |
Giải nhì |
17469 |
Giải nhất |
99152 |
Đặc biệt |
555304 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
39 |
74 |
52 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
63 |
69 |
27 |
23 |
43 |
62 |
88 |
Giải ba |
37 |
79 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
189 |
Giải sáu |
239 |
474 |
652 |
Giải năm |
773 |
Giải tư |
163 |
069 |
427 |
823 |
643 |
962 |
788 |
Giải ba |
437 |
379 |
Giải nhì |
469 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
304 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
23 |
27 |
37 |
39 |
43 |
49 |
52 |
62 |
63 |
69 |
69 |
73 |
74 |
79 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
|
2 |
23, 27 |
3 |
37, 39 |
4 |
43, 49 |
5 |
52 |
6 |
62, 63, 69, 69 |
7 |
73, 74, 79 |
8 |
88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
52, 62 |
3 |
23, 43, 63, 73 |
4 |
04, 74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
27, 37 |
8 |
88 |
9 |
39, 49, 69, 69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác