XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
2249 |
3443 |
0232 |
Giải năm |
7568 |
Giải tư |
22968 |
18623 |
69934 |
10347 |
93727 |
71064 |
76824 |
Giải ba |
39837 |
54044 |
Giải nhì |
71726 |
Giải nhất |
36162 |
Đặc biệt |
187173 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
49 |
43 |
32 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
68 |
23 |
34 |
47 |
27 |
64 |
24 |
Giải ba |
37 |
44 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
149 |
Giải sáu |
249 |
443 |
232 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
968 |
623 |
934 |
347 |
727 |
064 |
824 |
Giải ba |
837 |
044 |
Giải nhì |
726 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
173 |
Lô tô trực tiếp |
|
23 |
24 |
26 |
27 |
32 |
34 |
37 |
43 |
44 |
47 |
49 |
49 |
61 |
64 |
68 |
68 |
73 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 24, 26, 27 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
43, 44, 47, 49, 49 |
5 |
|
6 |
61, 64, 68, 68 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
32 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
24, 34, 44, 64 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
27, 37, 47 |
8 |
68, 68 |
9 |
49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác