XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
2920 |
2885 |
2416 |
Giải năm |
0433 |
Giải tư |
68467 |
47070 |
22563 |
18859 |
97506 |
90591 |
34856 |
Giải ba |
82102 |
75296 |
Giải nhì |
91472 |
Giải nhất |
57183 |
Đặc biệt |
001584 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
20 |
85 |
16 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
67 |
70 |
63 |
59 |
06 |
91 |
56 |
Giải ba |
02 |
96 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
920 |
885 |
416 |
Giải năm |
433 |
Giải tư |
467 |
070 |
563 |
859 |
506 |
591 |
856 |
Giải ba |
102 |
296 |
Giải nhì |
472 |
Giải nhất |
183 |
Đặc biệt |
584 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
16 |
16 |
20 |
33 |
56 |
59 |
63 |
67 |
70 |
72 |
83 |
84 |
85 |
91 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
16, 16 |
2 |
20 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
56, 59 |
6 |
63, 67 |
7 |
70, 72 |
8 |
83, 84, 85 |
9 |
91, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
91 |
2 |
02, 72, 92 |
3 |
33, 63, 83 |
4 |
84 |
5 |
85 |
6 |
06, 16, 16, 56, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/10/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác