XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
0818 |
5602 |
3784 |
Giải năm |
2871 |
Giải tư |
52245 |
18337 |
19852 |
24244 |
02294 |
61708 |
21180 |
Giải ba |
80895 |
39446 |
Giải nhì |
60660 |
Giải nhất |
53509 |
Đặc biệt |
145583 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
18 |
02 |
84 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
45 |
37 |
52 |
44 |
94 |
08 |
80 |
Giải ba |
95 |
46 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
818 |
602 |
784 |
Giải năm |
871 |
Giải tư |
245 |
337 |
852 |
244 |
294 |
708 |
180 |
Giải ba |
895 |
446 |
Giải nhì |
660 |
Giải nhất |
509 |
Đặc biệt |
583 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
09 |
18 |
24 |
37 |
42 |
44 |
45 |
46 |
52 |
60 |
71 |
80 |
83 |
84 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08, 09 |
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
37 |
4 |
42, 44, 45, 46 |
5 |
52 |
6 |
60 |
7 |
71 |
8 |
80, 83, 84 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
71 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
83 |
4 |
24, 44, 84, 94 |
5 |
45, 95 |
6 |
46 |
7 |
37 |
8 |
08, 18 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác