XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
2523 |
4055 |
8139 |
Giải năm |
9594 |
Giải tư |
46932 |
59565 |
43989 |
31487 |
95073 |
19237 |
64137 |
Giải ba |
21709 |
34098 |
Giải nhì |
26518 |
Giải nhất |
72108 |
Đặc biệt |
210135 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
23 |
55 |
39 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
32 |
65 |
89 |
87 |
73 |
37 |
37 |
Giải ba |
09 |
98 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
958 |
Giải sáu |
523 |
055 |
139 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
932 |
565 |
989 |
487 |
073 |
237 |
137 |
Giải ba |
709 |
098 |
Giải nhì |
518 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
135 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
18 |
23 |
32 |
35 |
37 |
37 |
39 |
55 |
58 |
65 |
73 |
8 |
87 |
89 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
18 |
2 |
23 |
3 |
32, 35, 37, 37, 39 |
4 |
|
5 |
55, 58 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
8 , 87, 89 |
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
8 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
23, 73 |
4 |
94 |
5 |
35, 55, 65 |
6 |
|
7 |
07, 37, 37, 87 |
8 |
18, 58, 98 |
9 |
09, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác