XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
209 |
Giải sáu |
2435 |
1305 |
4042 |
Giải năm |
2900 |
Giải tư |
56309 |
85625 |
86512 |
45888 |
48386 |
48197 |
08295 |
Giải ba |
94078 |
10360 |
Giải nhì |
15266 |
Giải nhất |
88301 |
Đặc biệt |
876536 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
35 |
05 |
42 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
09 |
25 |
12 |
88 |
86 |
97 |
95 |
Giải ba |
78 |
60 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
209 |
Giải sáu |
435 |
305 |
042 |
Giải năm |
900 |
Giải tư |
309 |
625 |
512 |
888 |
386 |
197 |
295 |
Giải ba |
078 |
360 |
Giải nhì |
266 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
536 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
05 |
09 |
09 |
12 |
25 |
35 |
36 |
42 |
57 |
60 |
66 |
78 |
86 |
88 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 05, 09, 09 |
1 |
12 |
2 |
25 |
3 |
35, 36 |
4 |
42 |
5 |
57 |
6 |
60, 66 |
7 |
78 |
8 |
86, 88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
|
2 |
12, 42 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05, 25, 35, 95 |
6 |
36, 66, 86 |
7 |
57, 97 |
8 |
78, 88 |
9 |
09, 09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác