XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
495 |
Giải sáu |
3557 |
5302 |
4157 |
Giải năm |
9464 |
Giải tư |
32211 |
94030 |
83232 |
53256 |
21222 |
18911 |
92030 |
Giải ba |
55338 |
00119 |
Giải nhì |
97125 |
Giải nhất |
70764 |
Đặc biệt |
149345 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
57 |
02 |
57 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
11 |
30 |
32 |
56 |
22 |
11 |
30 |
Giải ba |
38 |
19 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
495 |
Giải sáu |
557 |
302 |
157 |
Giải năm |
464 |
Giải tư |
211 |
030 |
232 |
256 |
222 |
911 |
030 |
Giải ba |
338 |
119 |
Giải nhì |
125 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
11 |
11 |
19 |
22 |
25 |
30 |
30 |
32 |
38 |
45 |
56 |
57 |
57 |
64 |
64 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
11, 11, 19 |
2 |
22, 25 |
3 |
30, 30, 32, 38 |
4 |
45 |
5 |
56, 57, 57 |
6 |
64, 64 |
7 |
|
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 30 |
1 |
11, 11 |
2 |
02, 22, 32 |
3 |
|
4 |
64, 64 |
5 |
25, 45, 95 |
6 |
56 |
7 |
57, 57 |
8 |
38 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác