XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
8654 |
8409 |
7149 |
Giải năm |
6702 |
Giải tư |
41990 |
99111 |
58783 |
23875 |
59684 |
74821 |
09913 |
Giải ba |
63919 |
00191 |
Giải nhì |
35393 |
Giải nhất |
63313 |
Đặc biệt |
838378 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
54 |
09 |
49 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
90 |
11 |
83 |
75 |
84 |
21 |
13 |
Giải ba |
19 |
91 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
594 |
Giải sáu |
654 |
409 |
149 |
Giải năm |
702 |
Giải tư |
990 |
111 |
783 |
875 |
684 |
821 |
913 |
Giải ba |
919 |
191 |
Giải nhì |
393 |
Giải nhất |
313 |
Đặc biệt |
378 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
11 |
13 |
13 |
19 |
21 |
49 |
54 |
75 |
78 |
83 |
84 |
90 |
91 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
11, 13, 13, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
75, 78 |
8 |
83, 84 |
9 |
90, 91, 93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 21, 91 |
2 |
02 |
3 |
13, 13, 83, 93 |
4 |
54, 84, 94 |
5 |
75 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
09, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác