XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
5726 |
8959 |
9982 |
Giải năm |
1264 |
Giải tư |
50128 |
95336 |
55886 |
07821 |
53212 |
79713 |
99728 |
Giải ba |
49233 |
91086 |
Giải nhì |
91313 |
Giải nhất |
33107 |
Đặc biệt |
758505 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
26 |
59 |
82 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
28 |
36 |
86 |
21 |
12 |
13 |
28 |
Giải ba |
33 |
86 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
726 |
959 |
982 |
Giải năm |
264 |
Giải tư |
128 |
336 |
886 |
821 |
212 |
713 |
728 |
Giải ba |
233 |
086 |
Giải nhì |
313 |
Giải nhất |
107 |
Đặc biệt |
505 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
10 |
12 |
13 |
13 |
20 |
21 |
26 |
28 |
28 |
33 |
36 |
59 |
64 |
82 |
86 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
10, 12, 13, 13 |
2 |
20, 21, 26, 28, 28 |
3 |
33, 36 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
82, 86, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
21 |
2 |
12, 82 |
3 |
13, 13, 33 |
4 |
64 |
5 |
05 |
6 |
26, 36, 86, 86 |
7 |
07 |
8 |
28, 28 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác