XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
0196 |
1293 |
9725 |
Giải năm |
6014 |
Giải tư |
98015 |
70263 |
41836 |
61686 |
99381 |
43950 |
26564 |
Giải ba |
84240 |
12643 |
Giải nhì |
59499 |
Giải nhất |
93961 |
Đặc biệt |
232734 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
96 |
93 |
25 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
15 |
63 |
36 |
86 |
81 |
50 |
64 |
Giải ba |
40 |
43 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
170 |
Giải sáu |
196 |
293 |
725 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
015 |
263 |
836 |
686 |
381 |
950 |
564 |
Giải ba |
240 |
643 |
Giải nhì |
499 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
734 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
15 |
25 |
34 |
36 |
40 |
43 |
50 |
63 |
64 |
67 |
70 |
81 |
86 |
93 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 15 |
2 |
25 |
3 |
34, 36 |
4 |
40, 43 |
5 |
50 |
6 |
63, 64, 67 |
7 |
70 |
8 |
81, 86 |
9 |
93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 70 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
43, 63, 93 |
4 |
14, 34, 64 |
5 |
15, 25 |
6 |
36, 86, 96 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác