XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
2295 |
5950 |
7314 |
Giải năm |
0043 |
Giải tư |
32242 |
64035 |
29299 |
51151 |
08499 |
13421 |
17052 |
Giải ba |
24076 |
01704 |
Giải nhì |
13457 |
Giải nhất |
98625 |
Đặc biệt |
499875 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
95 |
50 |
14 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
42 |
35 |
99 |
51 |
99 |
21 |
52 |
Giải ba |
76 |
04 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
295 |
950 |
314 |
Giải năm |
043 |
Giải tư |
242 |
035 |
299 |
151 |
499 |
421 |
052 |
Giải ba |
076 |
704 |
Giải nhì |
457 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
875 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
14 |
21 |
25 |
35 |
42 |
43 |
50 |
51 |
52 |
55 |
57 |
75 |
76 |
76 |
95 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
14 |
2 |
21, 25 |
3 |
35 |
4 |
42, 43 |
5 |
50, 51, 52, 55, 57 |
6 |
|
7 |
75, 76, 76 |
8 |
|
9 |
95, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
21, 51 |
2 |
42, 52 |
3 |
43 |
4 |
04, 14 |
5 |
25, 35, 55, 75, 95 |
6 |
76, 76 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác