XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
8327 |
9437 |
1507 |
Giải năm |
8331 |
Giải tư |
78620 |
47754 |
06221 |
12233 |
33409 |
19617 |
37723 |
Giải ba |
88228 |
69394 |
Giải nhì |
03167 |
Giải nhất |
27801 |
Đặc biệt |
590423 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
27 |
37 |
07 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
20 |
54 |
21 |
33 |
09 |
17 |
23 |
Giải ba |
28 |
94 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
564 |
Giải sáu |
327 |
437 |
507 |
Giải năm |
331 |
Giải tư |
620 |
754 |
221 |
233 |
409 |
617 |
723 |
Giải ba |
228 |
394 |
Giải nhì |
167 |
Giải nhất |
801 |
Đặc biệt |
423 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
07 |
09 |
17 |
20 |
21 |
23 |
23 |
27 |
28 |
31 |
33 |
37 |
54 |
64 |
67 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 07, 09 |
1 |
17 |
2 |
20, 21, 23, 23, 27, 28 |
3 |
31, 33, 37 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 21, 31 |
2 |
02 |
3 |
23, 23, 33 |
4 |
54, 64, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 17, 27, 37, 67 |
8 |
28 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác